Characters remaining: 500/500
Translation

quốc ngữ

Academic
Friendly

Từ "quốc ngữ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Các điểm cần lưu ý:
  • Phân biệt với từ khác: "Quốc ngữ" không nên nhầm lẫn với các từ như "tiếng mẹ đẻ" (ngôn ngữ được nói từ khi còn nhỏ) hay "ngôn ngữ quốc gia" (ngôn ngữ chính thức của một quốc gia). Quốc ngữ cụ thể hơnchỗ đề cập đến chữ viết cách sử dụng trong ngữ cảnh của tiếng Việt.

  • Từ đồng nghĩa liên quan: Một số từ có thể liên quan đến "quốc ngữ" "tiếng Việt" (ngôn ngữ nói) "chữ Quốc ngữ" (hệ thống chữ viết). Những từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng mối liên hệ mật thiết với nhau.

  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể sử dụng "quốc ngữ" trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn ngôn ngữ chữ viết trong văn hóa dân tộc.

  1. dt. 1. Tiếng nói của bản quốc, của chính nước mình: học quốc ngữ. 2. Chữ viết dùng chữ cái La tinh ghi tiếng Việt: sách quốc ngữ.

Comments and discussion on the word "quốc ngữ"